ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "文化" 1件

ベトナム語 văn hóa
button1
日本語 文化
例文
Tôi thích tìm hiểu văn hóa Nhật Bản.
日本の文化を学ぶのが好きだ。
マイ単語

類語検索結果 "文化" 3件

ベトナム語 bộ văn hóa thông tin
button1
日本語 文化情報省
マイ単語
ベトナム語 văn hóa cộng động
button1
日本語 コミュニティ文化
例文
Lễ hội thể hiện văn hóa cộng đồng.
祭りはコミュニティ文化を表す。
マイ単語
ベトナム語 văn hóa tinh thần
日本語 精神文化
例文
Văn hóa tinh thần rất quan trọng trong đời sống của người Việt.
精神文化はベトナム人の生活においてとても重要だ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "文化" 7件

được công nhận di sản văn hóa thế giới
世界文化遺産に登録された
Hội hữu nghị Việt – Nhật tổ chức sự kiện văn hóa.
日越友好協会は文化イベントを開く。
văn hóa đa dạng
多様な文化
Tôi thích tìm hiểu văn hóa Nhật Bản.
日本の文化を学ぶのが好きだ。
Lễ hội thể hiện văn hóa cộng đồng.
祭りはコミュニティ文化を表す。
Văn hóa tinh thần rất quan trọng trong đời sống của người Việt.
精神文化はベトナム人の生活においてとても重要だ。
Giữa hai nền văn hóa có nhiều điểm khác nhau.
2つの文化には多くの相違点がある。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |