ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "文" 1件

ベトナム語 câu
日本語
釣る
例文 câu cá
魚を釣る
マイ単語

類語検索結果 "文" 5件

ベトナム語 bài văn
button1
日本語 作文
例文 viết bài văn
作文を作る
マイ単語
ベトナム語 luận án
button1
日本語 論文
例文 bảo vệ luận án tốt nghiệp
卒業論文を発表する
マイ単語
ベトナム語 nhân văn
button1
日本語 人文
例文 tìm hiểu về nhân văn học
人文学部に関する研究する
マイ単語
ベトナム語 trung tâm khí tượng thủy văn
日本語 水文気象予報センター
例文 được dự báo bởi trung tâm khí tượng thủy văn
水文気象予報センターが予報した
マイ単語
ベトナム語 gọi món
日本語 注文する
例文 Tôi có thể gọi món được không ạ?
注文してもよろしいでしょうか?
マイ単語

フレーズ検索結果 "文" 10件

gọi nước cam
オレンジジュースを注文する
viết bài văn
作文を作る
gọi món ăn
料理を注文する
gọi món tráng miệng
デザートを注文する
bảo vệ luận án tốt nghiệp
卒業論文を発表する
tìm hiểu về nhân văn học
人文学部に関する研究する
được công nhận di sản văn hóa thế giới
世界文化遺産に登録された
được dự báo bởi trung tâm khí tượng thủy văn
水文気象予報センターが予報した
Tôi có thể gọi món được không ạ?
注文してもよろしいでしょうか?
văn hóa đa dạng
多様な文化
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |