ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "教師" 2件

ベトナム語 giáo viên
button1
日本語 教師
例文
Cô Lan là giáo viên của tôi.
ラン先生は私の先生だ。
マイ単語
ベトナム語 nhà giáo
button1
日本語 教師
例文
Nhà giáo là nghề cao quý.
教師は尊い職業だ。
マイ単語

類語検索結果 "教師" 3件

ベトナム語 ngày nhà giáo Việt Nam
button1
日本語 ベトナムの教師の日
例文
Ngày 20 tháng 11 là ngày nhà giáo Việt Nam.
11月20日はベトナムの教師の日である。
マイ単語
ベトナム語 gia sư
button1
日本語 家庭教師
例文
Tôi thuê một gia sư dạy Toán.
数学を教える家庭教師を雇った。
マイ単語
ベトナム語 cô giáo
日本語 女教師
先生
例文
Cô giáo rất tận tâm với học sinh.
女教師は生徒にとても熱心だ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "教師" 5件

Nhà giáo là nghề cao quý.
教師は尊い職業だ。
Ngày 20 tháng 11 là ngày nhà giáo Việt Nam.
11月20日はベトナムの教師の日である。
Tôi thuê một gia sư dạy Toán.
数学を教える家庭教師を雇った。
Cô giáo rất tận tâm với học sinh.
女教師は生徒にとても熱心だ。
Giáo viên bày tỏ sự bức xúc về chế độ lương.
教師たちは給与制度に不満を示した。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |