ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "教室" 1件

ベトナム語 phòng học
日本語 教室
例文
Trường có 20 phòng học hiện đại.
学校には20の近代的な教室がある。
マイ単語

類語検索結果 "教室" 2件

ベトナム語 lớp
button1
日本語 クラス、教室
例文
đến lớp vào 8 giờ sáng hằng ngày
毎日8時に教室へ行く
マイ単語
ベトナム語 lớp học
button1
日本語 クラス、教室
マイ単語

フレーズ検索結果 "教室" 5件

đến lớp vào 8 giờ sáng hằng ngày
毎日8時に教室へ行く
Tôi đem sách đến lớp.
本を教室に持っていく。
Chúng ta cần giữ trật tự trong lớp.
教室の秩序を守る必要がある。
Trang thiết bị trong phòng học rất hiện đại.
教室の設備はとても現代的だ。
Trường có 20 phòng học hiện đại.
学校には20の近代的な教室がある。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |