ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "携帯電話" 1件

ベトナム語 điện thoại di động
button1
日本語 携帯電話
例文
điện thoại di động mới
新しい携帯電話
マイ単語

類語検索結果 "携帯電話" 0件

フレーズ検索結果 "携帯電話" 3件

điện thoại di động mới
新しい携帯電話
để quên điện thoại di động trên tắc-xi
タクシーに携帯電話を置き忘れた
Điện thoại là thiết bị điện tử phổ biến.
携帯電話は一般的な電子機器だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |