ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "指" 1件

ベトナム語 ngón tay
日本語
マイ単語

類語検索結果 "指" 5件

ベトナム語 ban chỉ đạo chống tham nhũng và buôn lậu
日本語 汚職密輸防止指導委員会
マイ単語
ベトナム語 chỉ định
日本語 指定する
例文 gửi đến địa chỉ được chỉ định
指定された住所に送る
マイ単語
ベトナム語 ngón cái
日本語 親指
マイ単語
ベトナム語 ngón trỏ
日本語 人差し指
マイ単語
ベトナム語 ngón giữa
日本語 中指
マイ単語

フレーズ検索結果 "指" 4件

gửi bưu điện đến địa chỉ được chỉ định
指定された住所へ郵送する
gửi đến địa chỉ được chỉ định
指定された住所に送る
sử dụng đúng liều lượng được chỉ định
指定された用量の通りに使用する
Bị đập ngón chân vào cửa nên đau tê tái
ドアに足の指がぶつかり、ジンジンしている
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |