ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "持つ" 2件

ベトナム語 mang
button1
日本語 持つ
例文
mang nhiều quà
お土産をたくさん持ってくる
マイ単語
ベトナム語 cầm
button1
日本語 持つ
マイ単語

類語検索結果 "持つ" 4件

ベトナム語
button1
日本語 有る、持つ
例文
có nhiều tiền
お金持ち
マイ単語
ベトナム語 có trách nhiệm
button1
日本語 責任を持つ
責任がある
例文
Tôi có trách nhiệm với nhóm.
私はグループに責任がある。
マイ単語
ベトナム語 quan tâm
button1
日本語 興味を持つ
興味、配慮
例文
Mọi người không quan tâm lắm
皆あまり気にしていない
マイ単語
ベトナム語 mang tính chất lịch sử
日本語 歴史的な性質を持つ
例文
Ngôi nhà này mang tính chất lịch sử.
この家は歴史的な性質を持つ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "持つ" 20件

Máy tính này có một ổ cứng lớn.
このパソコンは大きなハードディスクを持つ。
có tay nghề cao
ハイスキルを持つ
Tôi dùng găng tay dùng bếp khi cầm nồi nóng.
熱い鍋を持つときに鍋掴みを使う。
Chôm chôm có vỏ nhiều gai mềm.
ランブータンは柔らかいトゲのある皮を持つ。
Ngựa vằn có sọc đen trắng.
しまうまは白黒のしまを持つ。
Bạch tuộc có tám tay.
たこは八本の足を持つ。
Sò huyết có màu đỏ.
アカガイは赤い色を持つ。
Cá trê có râu dài.
ナマズは長いひげを持つ。
Tôi cầm bút bằng tay phải.
私は右手でペンを持つ。
Anh ấy có thân hình cường tráng.
彼はがっしりした体を持つ。
Ông ấy có phong cách lập dị.
彼は風変わりなスタイルを持つ。
Công ty có chính sách rõ ràng.
会社は明確なポリシーを持つ。
Cô ấy có quốc tịch Nhật Bản.
彼女は日本の国籍を持つ。
Tôi có sổ lương hưu.
私は年金手帳を持つ。
Tôi có giấy phép giới hạn xe số tự động.
私はAT限定免許を持つ。
Tôi có giấy phép tạm thời.
私は仮免許を持つ。
Tôi mang theo vật dụng cần thiết.
私は必要な携行品を持つ。
Mỗi tầng lớp khách hàng có nhu cầu khác nhau.
各顧客層は違うニーズを持つ。
Hội An mang nét đặc sắc của khu phố cổ
ホイアンは城下町的な特色を持つ
Việt Nam có quan hệ ngoại giao với nhiều nước.
ベトナムは多くの国と外交関係を持つ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |