ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "技術" 1件

ベトナム語 kỹ thuật
日本語 技術
マイ単語

類語検索結果 "技術" 3件

ベトナム語 bộ khoa học công nghệ và môi trường
日本語 科学技術環境省
マイ単語
ベトナム語 trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia
日本語 国家自然科学技術センター
マイ単語
ベトナム語 chuyên gia kỹ thuật
日本語 技術専門家
マイ単語

フレーズ検索結果 "技術" 1件

áp dụng công nghệ mới
新しい技術を適用する
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |