ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "技術" 1件

ベトナム語 kỹ thuật
button1
日本語 技術
例文
Nhật Bản nổi tiếng về kỹ thuật.
日本は技術で有名だ。
マイ単語

類語検索結果 "技術" 5件

ベトナム語 bộ khoa học công nghệ và môi trường
button1
日本語 科学技術環境省
マイ単語
ベトナム語 trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia
button1
日本語 国家自然科学技術センター
マイ単語
ベトナム語 chuyên gia kỹ thuật
button1
日本語 技術専門家
例文
Họ mời một chuyên gia kỹ thuật đến.
技術専門家が招かれた。
マイ単語
ベトナム語 kỹ thuật mới
button1
日本語 新技術
例文
Công ty phát triển kỹ thuật mới.
会社は新技術を開発する。
マイ単語
ベトナム語 tích hợp công nghệ mới
日本語 新技術を搭載する
例文
Điện thoại đã tích hợp công nghệ mới.
携帯は新技術を搭載している。
マイ単語

フレーズ検索結果 "技術" 5件

áp dụng công nghệ mới
新しい技術を適用する
Họ mời một chuyên gia kỹ thuật đến.
技術専門家が招かれた。
Nhật Bản nổi tiếng về kỹ thuật.
日本は技術で有名だ。
Công ty phát triển kỹ thuật mới.
会社は新技術を開発する。
Điện thoại đã tích hợp công nghệ mới.
携帯は新技術を搭載している。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |