ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "手段" 2件

ベトナム語 phương tiện
button1
日本語 手段
例文
phương tiện giao thông
交通手段
マイ単語
ベトナム語 phương tiện
日本語 手段
例文
Xe buýt là phương tiện đi lại chính.
バスは主な移動手段だ。
マイ単語

類語検索結果 "手段" 2件

ベトナム語 bằng
button1
日本語 ~で(手段)
例文
đi làm bằng xe máy
バイクで通勤する
マイ単語
ベトナム語 công cụ thị trường tiền
button1
日本語 金融市場手段
マイ単語

フレーズ検索結果 "手段" 2件

phương tiện giao thông
交通手段
Xe buýt là phương tiện đi lại chính.
バスは主な移動手段だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |