ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "手当" 2件

ベトナム語 tiền phụ cấp
button1
日本語 手当
例文
Tôi nhận tiền phụ cấp đi lại.
私は通勤手当をもらう。
マイ単語
ベトナム語 thù lao
button1
日本語 手当
例文
Anh ấy nhận thù lao cao.
彼は高い報酬をもらう。
マイ単語

類語検索結果 "手当" 5件

ベトナム語 phụ cấp tiền xe đi làm
button1
日本語 通勤手当
マイ単語
ベトナム語 tiền thưởng vào mùa hè
button1
日本語 夏期手当
例文
Công ty trả tiền thưởng vào mùa hè.
会社は夏期手当を出す。
マイ単語
ベトナム語 trợ cấp tiền ăn
button1
日本語 給食手当
例文
Nhân viên nhận trợ cấp tiền ăn.
社員は給食手当をもらう。
マイ単語
ベトナム語 trợ cấp tiền nhà
button1
日本語 住宅手当
例文
Tôi nhận trợ cấp tiền nhà.
私は住宅手当をもらう。
マイ単語
ベトナム語 trợ cấp phụ dưỡng gia đình
button1
日本語 扶養手当
例文
Anh ấy có trợ cấp phụ dưỡng gia đình.
彼は扶養手当をもらう。
マイ単語

フレーズ検索結果 "手当" 6件

Tôi nhận tiền phụ cấp đi lại.
私は通勤手当をもらう。
Công ty trả tiền thưởng vào mùa hè.
会社は夏期手当を出す。
Nhân viên nhận trợ cấp tiền ăn.
社員は給食手当をもらう。
Tôi nhận trợ cấp tiền nhà.
私は住宅手当をもらう。
Anh ấy có trợ cấp phụ dưỡng gia đình.
彼は扶養手当をもらう。
Cô ấy được trợ cấp tay nghề.
彼女は技能手当をもらう。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |