ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "手" 1件

ベトナム語 tay
button1
日本語
マイ単語

類語検索結果 "手" 5件

ベトナム語 với tới
button1
日本語 手が届く
例文 với tới kệ trên cùng
一番上の引き出しに手が届く
マイ単語
ベトナム語 tài xế
button1
日本語 運転手
例文 có tài xế riêng
専属ドライバーがいる
マイ単語
ベトナム語 giúp
button1
日本語 手伝う、助ける
例文 anh em phải giúp đỡ nhau
兄弟はお互い助け合うべき
マイ単語
ベトナム語 đầu dây
button1
日本語 電話している相手
例文 xin hỏi ai đầu dây đấy ạ?
(電話で)すみません、どなたでしょうか?
マイ単語
ベトナム語 giỏi
button1
日本語 上手い
例文 nấu ăn giỏi
料理が上手い
マイ単語

フレーズ検索結果 "手" 20件

với tới kệ trên cùng
一番上の引き出しに手が届く
làm thủ tục hải quan
税関手続きをする
được tuyển vào công ty lớn
大手企業に採用される
nấu ăn giỏi
料理が上手い
chồng chị ấy là giám đốc công ty lớn
彼女の夫は大手会社の社長
không ăn được đồ chua
酸っぱいものが苦手
viết thư cho bạn
友達に手紙を書く
hãy để tụi cháu giúp
(年上の人に向け)私たちに手伝わせてください
làm vườn
庭を手入れする
mua tem ở bưu điện
郵便局で切手を買う
đang làm trợ giảng ở trường đại học
大学で助手をやっている
ước mơ của cô ấy là trở thành ca sĩ
彼女の夢は歌手になること
xa xa có người đang vẫy tay
遠くで誰かが手を振っている
anh ấy ngoắc tay tôi
彼は私に手を振っている
anh ấy vẫy tay tôi
彼は私に手を振っている
không thích ăn gan
レバーが苦手
Toyota là một doanh nghiệp lớn của Nhật Bản
トヨタは日本の大手企業である
Cô ấy là ca sĩ nổi tiếng ở Việt Nam
彼女はベトナムで有名な歌手です
Gửi thư cho bạn ở nước ngoài
海外にいる友達に手紙を送る
Anh có hành lý xách tay không?
手荷物をお持ちでしょうか?
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |