ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "態度" 1件

ベトナム語 thái độ
button1
日本語 態度
例文 Anh ấy có thái độ tích cực trong công việc.
彼は仕事に前向きな態度を持っている。
マイ単語

類語検索結果 "態度" 0件

フレーズ検索結果 "態度" 4件

Anh ấy cư xử rất lạnh lùng.
彼は冷たい態度をとる。
Tôi thấy rất khó chịu với thái độ đó.
その態度にはとても不愉快な気分になった。
Anh ấy có thái độ tích cực trong công việc.
彼は仕事に前向きな態度を持っている。
Cô ấy luôn có thái độ kín đáo và chú ý đến mọi người xung quanh.
彼女はいつも控えめな態度で、周りの人に気をする。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |