ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "愛" 2件

ベトナム語 yêu
日本語
愛する
例文 yêu mù quáng
盲目的な愛
マイ単語
ベトナム語 tình yêu
日本語
マイ単語

類語検索結果 "愛" 5件

ベトナム語 xinh xinh
button1
日本語 可愛いらしい
例文 cô bé đó xinh xinh
あの女の子は可愛らしい
マイ単語
ベトナム語 truyện tình
button1
日本語 恋愛小説
例文 truyện tình này rất cảm động
ここ恋愛小説は本当に感動する
マイ単語
ベトナム語 hấp dẫn
button1
日本語 愛嬌がある
例文 cô ấy rất hấp dẫn
彼女はとてもチャーミングである
マイ単語
ベトナム語 cảm tình
日本語 愛嬌
例文 có cảm tình
愛嬌がある
マイ単語
ベトナム語 dễ thương
日本語 可愛い
マイ単語

フレーズ検索結果 "愛" 9件

bác Hồ
ホーチミンさんの愛称
làm thơ tặng người yêu
愛人のために詩を書く
cô bé đó xinh xinh
あの女の子は可愛らしい
truyện tình này rất cảm động
ここ恋愛小説は本当に感動する
đây là chiếc xe thôi thích
これは私の愛車です
con chó nhà bạn tôi rất dễ thương
友達の犬はとても可愛い
có cảm tình
愛嬌がある
thành phố Nagoya thuộc tỉnh Aichi
名古屋市は愛知県に属する
yêu mù quáng
盲目的な愛
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |