ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "愛" 2件

ベトナム語 yêu
button1
日本語
愛する
例文
yêu mù quáng
盲目的な愛
マイ単語
ベトナム語 tình yêu
button1
日本語
マイ単語

類語検索結果 "愛" 5件

ベトナム語 xinh xinh
button1
日本語 可愛いらしい
例文
cô bé đó xinh xinh
あの女の子は可愛らしい
マイ単語
ベトナム語 truyện tình
button1
日本語 恋愛小説
例文
truyện tình này rất cảm động
ここ恋愛小説は本当に感動する
マイ単語
ベトナム語 hấp dẫn
button1
日本語 愛嬌がある
例文
cô ấy rất hấp dẫn
彼女はとてもチャーミングである
マイ単語
ベトナム語 cảm tình
button1
日本語 愛嬌
例文
có cảm tình
愛嬌がある
マイ単語
ベトナム語 dễ thương
button1
日本語 可愛い
例文
Con mèo này rất dễ thương.
この猫は可愛い。
マイ単語

フレーズ検索結果 "愛" 13件

bác Hồ
ホーチミンさんの愛称
làm thơ tặng người yêu
愛人のために詩を書く
cô bé đó xinh xinh
あの女の子は可愛らしい
truyện tình này rất cảm động
ここ恋愛小説は本当に感動する
đây là chiếc xe thôi thích
これは私の愛車です
con chó nhà bạn tôi rất dễ thương
友達の犬はとても可愛い
có cảm tình
愛嬌がある
thành phố Nagoya thuộc tỉnh Aichi
名古屋市は愛知県に属する
yêu mù quáng
盲目的な愛
Tình yêu luôn tồn tại trong tim.
愛は心に存在する。
Con mèo này rất dễ thương.
この猫は可愛い。
Kính thưa quý thầy cô…
親愛なる先生方へ…
Bức tranh này thể hiện tình yêu.
この絵は愛を表している。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |