ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "意味" 1件

ベトナム語 ý nghĩa
button1
日本語 意味
有意義な
例文
Từ này có nhiều ý nghĩa.
この言葉にはいろいろな意味がある
マイ単語

類語検索結果 "意味" 2件

ベトナム語 tức là
button1
日本語 意味する
例文
không hồi đáp lại tức là anh ấy đã ngủ rồi
返信がないのは彼が寝たという意味だ
マイ単語
ベトナム語 có nghĩa là
button1
日本語 意味する
例文
Từ này có nghĩa là gì?
この言葉は何を意味する?
マイ単語

フレーズ検索結果 "意味" 3件

không hồi đáp lại tức là anh ấy đã ngủ rồi
返信がないのは彼が寝たという意味だ
Từ này có nghĩa là gì?
この言葉は何を意味する?
Từ này có nhiều ý nghĩa.
この言葉にはいろいろな意味がある
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |