ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "情報" 1件

ベトナム語 thông tin
button1
日本語 情報
例文 cung cấp thông tin
情報を提供する
マイ単語

類語検索結果 "情報" 5件

ベトナム語 bộ văn hóa thông tin
button1
日本語 文化情報省
マイ単語
ベトナム語 thay đổi thông tin
button1
日本語 情報変更
マイ単語
ベトナム語 trang thông tin điện tử
日本語 電子情報サイト
例文 Bạn có thể tìm thông tin chính xác trên trang thông tin điện tử này.
この電子情報サイトで正確な情報を見つけることができる。
マイ単語
ベトナム語 lộ thông tin
日本語 情報を漏らす
例文 Không được lộ thông tin cá nhân của khách hàng.
顧客の個人情報を漏らしてはいけない。
マイ単語
ベトナム語 tìm kiếm thông tin
日本語 情報を探す
マイ単語

フレーズ検索結果 "情報" 13件

liên tục cập nhật thông tin
継続的に情報をアップデートする
cập nhật thông tin về bệnh cúm gà
鳥インフルエンザに関する情報を更新する
cung cấp thông tin
情報を提供する
xác nhận thông tin
情報を確認する
kiểm tra thông tin trên bảng thông báo điện tử
電子提示版で情報を確認する
Cô ấy đã truyền lại thông tin cho tôi
彼女は私に情報を伝えてくれる
Tôi tìm hiểu thông tin về cuộc họp ngày mai
明日の会議についての情報を調べる
Thông tin càng mới thì cáng có giá trị
情報は新しいほど価値が高い
chia sẻ thông tin
この情報を共有する
Kiểm tra thông tin
情報を確認する
Thông tin an toàn du lịch
旅の安全情報
Bạn có thể tìm thông tin chính xác trên trang thông tin điện tử này.
この電子情報サイトで正確な情報を見つけることができる。
Không được lộ thông tin cá nhân của khách hàng.
顧客の個人情報を漏らしてはいけない。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |