ベトナム語 |
thông tin
![]() |
日本語 | 名情報 |
例文 |
cung cấp thông tin
情報を提供する
|
マイ単語 |
|
ベトナム語 | tin báo |
日本語 |
名通報 名情報 |
例文 |
Cảnh sát nhận được tin báo.
警察は通報を受け取った。
|
マイ単語 |
|
ベトナム語 |
bộ văn hóa thông tin
![]() |
日本語 | 名文化情報省 |
マイ単語 |
|
ベトナム語 |
thay đổi thông tin
![]() |
日本語 | 名情報変更 |
例文 |
Bạn có thể thay đổi thông tin cá nhân trên website.
サイトで個人の情報変更ができる。
|
マイ単語 |
|
ベトナム語 | trang thông tin điện tử |
日本語 | フ電子情報サイト |
例文 |
Bạn có thể tìm thông tin chính xác trên trang thông tin điện tử này.
この電子情報サイトで正確な情報を見つけることができる。
|
マイ単語 |
|
ベトナム語 | lộ thông tin |
日本語 | フ情報を漏らす |
例文 |
Không được lộ thông tin cá nhân của khách hàng.
顧客の個人情報を漏らしてはいけない。
|
マイ単語 |
|
ベトナム語 | tìm kiếm thông tin |
日本語 | フ情報を探す |
例文 |
Tôi đang tìm kiếm thông tin về du lịch Nhật Bản.
日本旅行について情報を探している。
|
マイ単語 |
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y
あ | い | う | え | お | か | き | く | け | こ | さ | し | す | せ | そ | た | ち | つ | て | と | な | に | ぬ | ね | の | は | ひ | ふ | へ | ほ | ま | み | む | め | も | や | ゆ | よ | ら | り | る | れ | ろ | わ | を | ん | が | ぎ | ぐ | げ | ご | ざ | じ | ず | ぜ | ぞ | だ | ぢ | づ | で | ど | ば | び | ぶ | べ | ぼ | ぱ | ぴ | ぷ | ぺ | ぽ
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.