ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "患者" 1件

ベトナム語 bệnh nhân
日本語 患者
例文
Bệnh nhân đang hồi phục tốt.
患者は順調に回復している。
マイ単語

類語検索結果 "患者" 1件

ベトナム語 bệnh nhi
日本語 小児患者
例文
Bệnh viện có nhiều bệnh nhi.
病院には多くの小児患者がいる。
マイ単語

フレーズ検索結果 "患者" 11件

Giám đốc bệnh viện gặp bệnh nhân.
院長は患者に会う。
Bác sĩ rất ân cần với bệnh nhân.
医者は患者に親切だ。
Bác sĩ chẩn đoán bệnh cho bệnh nhân.
医者は患者を診断する。
Bệnh nhân phải phẫu thuật gấp.
患者はすぐに手術する必要がある。
Bác sĩ mổ cho bệnh nhân.
医者が患者を手術する。
Bác sĩ đang chữa trị cho bệnh nhân.
医者が患者を治療する。
Bệnh nhân mắc hội chứng Down.
患者はダウン症候群だ。
Bệnh nhân đang hồi phục tốt.
患者は順調に回復している。
Bệnh nhân cần được truyền máu gấp.
患者はすぐに輸血が必要だ。
Bác sĩ kiểm tra nội tạng của bệnh nhân.
医者は患者の内臓を検査した。
Bệnh viện có nhiều bệnh nhi.
病院には多くの小児患者がいる。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |