ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "弟" 1件

ベトナム語 em trai
日本語
例文 Em trai thua tôi 4 tuổi
弟は私と4歳年下です
マイ単語

類語検索結果 "弟" 1件

ベトナム語 anh em
日本語 兄弟
マイ単語

フレーズ検索結果 "弟" 8件

đây là em trai tôi
この子は私の弟です
anh em phải giúp đỡ nhau
兄弟はお互い助け合うべき
thấp hơn em trai
弟より背が低い
anh em họ rất thân nhau
あの兄弟はとても仲良し
chú Nam là em của bố
ナム伯父さんは父の弟である
em trai tôi đã cao hơn bố
私の弟は父より背が高い
Em trai thua tôi 4 tuổi
弟は私と4歳年下です
tặng cho em trai hộp bút
弟に筆箱をあげた
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |