ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "年齢" 1件

ベトナム語 tuổi đời
日本語 年齢
例文
Ngôi nhà này có tuổi đời 100 năm.
この家は築100年の年齢だ。
マイ単語

類語検索結果 "年齢" 2件

ベトナム語 độ tuổi trung bình
button1
日本語 平均年齢
例文
độ tuổi trung bình của người Việt Nam là 32.5 tuổi
ベトナム人の平均年齢は32.5歳です
マイ単語
ベトナム語 độ tuổi
button1
日本語 年齢層
例文
Sản phẩm này phù hợp với nhiều độ tuổi.
この商品は幅広い年齢層に合う。
マイ単語

フレーズ検索結果 "年齢" 3件

độ tuổi trung bình của người Việt Nam là 32.5 tuổi
ベトナム人の平均年齢は32.5歳です
Sản phẩm này phù hợp với nhiều độ tuổi.
この商品は幅広い年齢層に合う。
Ngôi nhà này có tuổi đời 100 năm.
この家は築100年の年齢だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |