ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "布" 1件

ベトナム語 vải
button1
日本語
例文
thích mặc áo quần bằng vải 100% cô-tôn
コットン100%の布で作られた服を着たい
マイ単語

類語検索結果 "布" 5件

ベトナム語 ví tiền
button1
日本語 財布
例文
bị trộm ví tiền
財布を盗難された
マイ単語
ベトナム語
button1
日本語 財布
マイ単語
ベトナム語 sự phân phối cổ phiếu
button1
日本語 株式分布
マイ単語
ベトナム語 chăn
button1
日本語 毛布
布団カバー
例文
Trời lạnh, tôi đắp chăn.
寒いので毛布をかけた。
マイ単語
ベトナム語 vải họa tiết
button1
日本語 柄入り布
例文
Tôi chọn vải họa tiết để may áo.
私は模様のある布を選んでシャツを作る。
マイ単語

フレーズ検索結果 "布" 12件

dệt vải
布を織る
thích mặc áo quần bằng vải 100% cô-tôn
コットン100%の布で作られた服を着たい
phát tài liệu giới thiệu
パンフレットを配布する
phát sách hướng dẫn
ガイドブックを配布する
bị trộm ví tiền
財布を盗難された
I sweep the house every morning.
濡れた布で床を拭く。
Trời lạnh, tôi đắp chăn.
寒いので毛布をかけた。
gập chăn
布団を畳む
Tôi trải đệm để ngủ.
寝るために布団を敷く。
Tôi chọn vải họa tiết để may áo.
私は模様のある布を選んでシャツを作る。
Áo dài này dùng vải trơn.
このアオザイは無地の布を使う。
Vải này có thể co giãn.
この布は伸縮する。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |