ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "市場" 2件

ベトナム語 chợ
button1
日本語 市場
例文
đi chợ
市場へ行く
マイ単語
ベトナム語 chợ
button1
日本語 市場
マイ単語

類語検索結果 "市場" 5件

ベトナム語 thị trường
button1
日本語 市場、マーケット
例文
thị trường tiềm năng
ポテンシャルのあるマーケット
マイ単語
ベトナム語 thị trường hối đoái nước ngoài
button1
日本語 外国為替市場
マイ単語
ベトナム語 thị trường nợ
button1
日本語 預金市場
マイ単語
ベトナム語 cổ phiếu lưu thông tự do trên thị trường
button1
日本語 市場自由流通株券
マイ単語
ベトナム語 thị trường (phát hành) cổ phiếu
button1
日本語 株式(発行)市場
マイ単語

フレーズ検索結果 "市場" 11件

đi chợ
市場へ行く
Tôi đi chợ hôm kia.
私は一昨日市場へ行った。
Họ buôn bán ngoài chợ.
彼らは市場で売買する。
Chúng tôi bán nông sản tại chợ.
私たちは市場で農産物を売る。
Công ty muốn mở rộng thị trường.
会社は市場を拡大する。
Người bán thịt sống gần chợ.
肉屋は市場の近くに住んでいる。
Công ty này độc chiếm thị trường.
この会社は市場を独占している。
Công ty làm phân tích thị trường.
会社が市場分析を行う。
Ở chợ có nhiều kẻ móc túi.
市場にはスリが多い。
Công ty muốn mở rộng thị trường sang Nhật.
会社は日本へ市場拡大したい。
Người phụ nữ gánh hàng ra chợ.
女性は荷物を担いで市場に行く。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |