ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "差" 1件

ベトナム語 hiệu
button1
日本語
マイ単語

類語検索結果 "差" 5件

ベトナム語 ngã tư
button1
日本語 交差点
例文
tại ngã tư tiếp theo
その次の交差点に
マイ単語
ベトナム語 phân biệt đối xử
button1
日本語 差別
例文
phân biệt đối xử là một vấn nạn ở Mỹ
差別はアメリカでの社会的な問題です
マイ単語
ベトナム語 ngón trỏ
button1
日本語 人差し指
例文
Tôi chỉ bằng ngón trỏ.
人差し指で指す。
マイ単語
ベトナム語 dự trữ cho chi phí phát hành trái phiếu
button1
日本語 社債発行差引金
マイ単語
ベトナム語 giao lộ
button1
日本語 インターチェンジ
交差点
例文
Có nhiều xe ở giao lộ.
交差点に車が多い。
マイ単語

フレーズ検索結果 "差" 11件

tại ngã tư tiếp theo
その次の交差点に
rẽ phải tại ngã tư tiếp theo
次の交差点で右へ曲がる
quẹo phải tại ngã tư tiếp theo
次の交差点で右へ曲がる
phân biệt đối xử là một vấn nạn ở Mỹ
差別はアメリカでの社会的な問題です
Tôi cắm máy tính vào ổ cắm nối dài.
パソコンを延長コードに差し込む。
Tôi chỉ bằng ngón trỏ.
人差し指で指す。
Có nhiều xe ở giao lộ.
交差点に車が多い。
Tai nạn giao thông xảy ra ở ngã tư.
交差点で交通事故が起きる。
Chênh lệch nhiệt độ giữa ngày và đêm rất lớn.
昼と夜の温度差がとても大きい。
Nón lá giúp người nông dân che nắng hiệu quả.
この帽子は農民が日差しを避けるのに効果的だ。
Người nông dân đội nón lá để che nắng khi làm việc ngoài đồng.
農民は畑で働く時、日差しを避けるために帽子をかぶる。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |