ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "差" 1件

ベトナム語 hiệu
日本語
マイ単語

類語検索結果 "差" 5件

ベトナム語 ngã tư
button1
日本語 交差点
例文 tại ngã tư tiếp theo
その次の交差点に
マイ単語
ベトナム語 phân biệt đối xử
日本語 差別
例文 phân biệt đối xử là một vấn nạn ở Mỹ
差別はアメリカでの社会的な問題です
マイ単語
ベトナム語 ngón trỏ
日本語 人差し指
マイ単語
ベトナム語 dự trữ cho chi phí phát hành trái phiếu
日本語 社債発行差引金
マイ単語
ベトナム語 chênh lệch nhiệt độ
日本語 温度差
マイ単語

フレーズ検索結果 "差" 4件

tại ngã tư tiếp theo
その次の交差点に
rẽ phải tại ngã tư tiếp theo
次の交差点で右へ曲がる
quẹo phải tại ngã tư tiếp theo
次の交差点で右へ曲がる
phân biệt đối xử là một vấn nạn ở Mỹ
差別はアメリカでの社会的な問題です
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |