ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "工事" 1件

ベトナム語 công trình
日本語 工事
建築物
例文
Công trình này rất lớn.
この工事はとても大規模だ。
マイ単語

類語検索結果 "工事" 1件

ベトナム語 công trường
日本語 工事現場
例文
Công trường rất ồn ào.
工事現場はとてもうるさい。
マイ単語

フレーズ検索結果 "工事" 5件

Công trình khách sạn vừa được khởi công
ホテル工事が着工されたばかり
Công trình dự kiến hoàn thiện vào cuối tháng
工事は月末に完成する見込み
Công trường rất ồn ào.
工事現場はとてもうるさい。
Công nhân đang làm việc ở công trường.
労働者が工事現場で働いている。
Công trình này rất lớn.
この工事はとても大規模だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |