ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "川" 1件

ベトナム語 sông
button1
日本語
例文
sông kia rất cạn
その川はかなり浅い
マイ単語

類語検索結果 "川" 3件

ベトナム語 ven theo
button1
日本語 (川、海)〜沿い
例文
đi bộ ven theo bờ sông
川沿いを散歩する
マイ単語
ベトナム語 cá nước ngọt
button1
日本語 川魚
例文
Tôi bắt cá nước ngọt.
私は川魚を捕る。
マイ単語
ベトナム語 cá sông
button1
日本語 川魚
例文
Tôi bắt cá sông bằng lưới.
私は網で川魚を捕る。
マイ単語

フレーズ検索結果 "川" 13件

đi bộ ven theo bờ sông
川沿いを散歩する
sông kia rất cạn
その川はかなり浅い
Món lẩu Tứ Xuyên có rất nhiều tiêu Trung Quốc
四川火鍋にはたくさんの花椒が入っている。
Cá hồi bơi ngược dòng.
鮭が川をのぼる。
Chúng tôi đi ca nô ở sông.
私たちは川でカヌーイングをする。
trời mưa to nên sông ngập
大雨で川が水が溢れた
Tôi bắt cá nước ngọt.
私は川魚を捕る。
Tôi bắt cá sông bằng lưới.
私は網で川魚を捕る。
Con thuyền trôi trên sông.
船が川に流れている
Cây cầu bắc qua sông.
川に橋を架ける。
Lưu lượng nước sông giảm.
川の流量が減った。
Nước chảy xuống suối.
水が小川に流れる。
Con sông có nhiều nhánh nhỏ.
川には多くの支流がある。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |