ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "山" 1件

ベトナム語 núi
button1
日本語
例文 Miền Bắc Việt Nam có rất nhiều núi
ベトナムの北部には山がたくさんある
マイ単語

類語検索結果 "山" 5件

ベトナム語 ủy ban dân tộc và miền núi
button1
日本語 少数民族及び山岳地帯委員会
マイ単語
ベトナム語 tiêu Nhật
button1
日本語 山椒
マイ単語
ベトナム語 vùng núi
日本語 山岳地帯
マイ単語
ベトナム語 cung ma kết
日本語 山羊座
マイ単語
ベトナム語 tích tiểu thành đại
日本語 塵も積もれば山となる
マイ単語

フレーズ検索結果 "山" 5件

thưởng ngoạn phong cảnh núi non
山の風景を見物する
Miền Bắc Việt Nam có rất nhiều núi
ベトナムの北部には山がたくさんある
sở thích của tôi là leo núi
私の趣味は山を登ること
Sườn núi cây cối um tùm
木の茂る山腹
chân núi
山麓
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |