ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "山" 1件

ベトナム語 núi
button1
日本語
例文 Miền Bắc Việt Nam có rất nhiều núi
ベトナムの北部には山がたくさんある
マイ単語

類語検索結果 "山" 5件

ベトナム語 ủy ban dân tộc và miền núi
button1
日本語 少数民族及び山岳地帯委員会
マイ単語
ベトナム語 tiêu Nhật
button1
日本語 山椒
例文 Tôi rắc một ít tiêu Nhật lên cá nướng.
焼き魚に山椒を少しかける。
マイ単語
ベトナム語 vùng núi
button1
日本語 山岳地帯
マイ単語
ベトナム語 cung ma kết
button1
日本語 山羊座
マイ単語
ベトナム語 tích tiểu thành đại
button1
日本語 塵も積もれば山となる
マイ単語

フレーズ検索結果 "山" 9件

thưởng ngoạn phong cảnh núi non
山の風景を見物する
Miền Bắc Việt Nam có rất nhiều núi
ベトナムの北部には山がたくさんある
sở thích của tôi là leo núi
私の趣味は山を登ること
Tôi rắc một ít tiêu Nhật lên cá nướng.
焼き魚に山椒を少しかける。
Núi hiện rõ ràng trong sương.
山がくっきり見える。
Sườn núi cây cối um tùm
木の茂る山腹
Leo núi vào đêm rất nguy hiểm.
夜に山登りは危険だ。
chân núi
山麓
Ngọn núi hiện lên nổi bật trong sương.
山が霧の中にくっきり見える。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |