ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "少ない" 1件

ベトナム語 ít
button1
日本語 少ない
例文 ít tuổi hơn anh ấy
彼より年下
マイ単語

類語検索結果 "少ない" 2件

ベトナム語 thưa
button1
日本語 薄い、少ない
例文 mật độ dân số khá thưa
人口密度がとても低い
マイ単語
ベトナム語 thoáng người
日本語 人が少ない
例文 Bãi đất trống này rất thoáng người, nên thả diều rất thoải mái.
この空き地は人が少ないので、凧揚げがとても楽しい。
マイ単語

フレーズ検索結果 "少ない" 2件

Việt Nam có ít ngày lễ hơn Nhật Bản
ベトナムでは日本より祝日が少ない
Bãi đất trống này rất thoáng người, nên thả diều rất thoải mái.
この空き地は人が少ないので、凧揚げがとても楽しい。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |