ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "少し" 2件

ベトナム語 hơi
button1
日本語 少し
例文 hơi lạnh
少し寒い/少し冷たい
マイ単語
ベトナム語 một xíu
日本語 少し
例文 thêm một xíu tương ớt vào súp
スープにチリソースを少し加える
マイ単語

類語検索結果 "少し" 3件

ベトナム語 một chút
button1
日本語 少しだけ
例文 chỉ ăn một chút thôi
少しだけ食べる
マイ単語
ベトナム語 Từng ít một
日本語 少しずつ
マイ単語
ベトナム語 từng chút một
日本語 少しずつ
マイ単語

フレーズ検索結果 "少し" 8件

hơi lạnh
少し寒い/少し冷たい
nằm nghỉ một xíu
少しだけ横になる
trời đang ấm dần lên
気温が少しずつ暖かくなっている
canh hơi mặn
スープが少し塩っぽい
chỉ ăn một chút thôi
少しだけ食べる
nghỉ xả hơi một chút xíu
少しだけ休憩する
Hãy nghỉ ngơi một xíu đi nhé!
少し休憩してくださいね
thêm một xíu tương ớt vào súp
スープにチリソースを少し加える
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |