ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "少し" 2件

ベトナム語 hơi
button1
日本語 少し
例文 hơi lạnh
少し寒い/少し冷たい
マイ単語
ベトナム語 một xíu
button1
日本語 少し
例文 thêm một xíu tương ớt vào súp
スープにチリソースを少し加える
マイ単語

類語検索結果 "少し" 3件

ベトナム語 một chút
button1
日本語 少しだけ
例文 chỉ ăn một chút thôi
少しだけ食べる
マイ単語
ベトナム語 từng ít một
button1
日本語 少しずつ
例文 Tôi học tiếng Nhật từng ít một.
日本語を少しずつ勉強している。
マイ単語
ベトナム語 từng chút một
button1
日本語 少しずつ
例文 Tôi học tiếng Việt từng chút một.
ベトナム語を少しずつ勉強している。
マイ単語

フレーズ検索結果 "少し" 16件

hơi lạnh
少し寒い/少し冷たい
nằm nghỉ một xíu
少しだけ横になる
trời đang ấm dần lên
気温が少しずつ暖かくなっている
canh hơi mặn
スープが少し塩っぽい
chỉ ăn một chút thôi
少しだけ食べる
nghỉ xả hơi một chút xíu
少しだけ休憩する
Hãy nghỉ ngơi một xíu đi nhé!
少し休憩してくださいね
Tôi rắc một ít tiêu Nhật lên cá nướng.
焼き魚に山椒を少しかける。
Mẹ cho một ít bột nêm vào canh.
母はスープに少し鶏がらスープを入れる。
Mẹ để súp nguội để làm lạnh bớt.
母はスープを少し冷ます。
Tôi rắc một ít rau ngò lên phở.
フォーに少しパクチーをのせる。
Con bé hơi ích kỷ.
その子は少しわがままだ。
thêm một xíu tương ớt vào súp
スープにチリソースを少し加える
Tôi học tiếng Nhật từng ít một.
日本語を少しずつ勉強している。
Tôi học tiếng Việt từng chút một.
ベトナム語を少しずつ勉強している。
Thầy giáo gợi ý cho học sinh một chút
先生は生徒に少しヒントをあげた。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |