ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "小説" 1件

ベトナム語 tiểu thuyết
button1
日本語 小説
例文 viết tiểu thuyết
小説を書く
マイ単語

類語検索結果 "小説" 4件

ベトナム語 truyện dài
button1
日本語 長編小説
例文 thích đọc truyện dài
長編小説が好き
マイ単語
ベトナム語 truyện ngắn
button1
日本語 短編小説
例文 đọc truyện ngắn trước khi ngủ
寝る前に短編小説を読む
マイ単語
ベトナム語 truyện tình
button1
日本語 恋愛小説
例文 truyện tình này rất cảm động
ここ恋愛小説は本当に感動する
マイ単語
ベトナム語 nhà văn
button1
日本語 小説家
例文 anh hàng xóm là nhà văn
近所さんは小説家である
マイ単語

フレーズ検索結果 "小説" 7件

thích đọc truyện dài
長編小説が好き
đọc truyện ngắn trước khi ngủ
寝る前に短編小説を読む
truyện tình này rất cảm động
ここ恋愛小説は本当に感動する
viết tiểu thuyết
小説を書く
mua 2 quyển tiểu thuyết
小説を2冊買う
mua 2 cuốn tiểu thuyết
小説を2冊買う
anh hàng xóm là nhà văn
近所さんは小説家である
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |