ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "小屋" 1件

ベトナム語 chuồng
button1
日本語 小屋
例文
chuồng lợn
豚小屋
マイ単語

類語検索結果 "小屋" 5件

ベトナム語 chuồng bò
button1
日本語 牛小屋
例文
Có một con bò trong chuồng bò.
牛小屋に牛がいる。
マイ単語
ベトナム語 chuồng bồ câu
button1
日本語 鳩小屋
例文
Chuồng bồ câu ở trên mái.
鳩小屋は屋根の上にある。
マイ単語
ベトナム語 chuồng chim
button1
日本語 鳥小屋
例文
Có nhiều chim trong chuồng chim.
鳥小屋に鳥がたくさんいる。
マイ単語
ベトナム語 chuồng cừu
button1
日本語 羊小屋
例文
Có cừu trong chuồng cừu.
羊小屋に羊がいる。
マイ単語
ベトナム語 chuồng ngựa
button1
日本語 馬小屋
例文
Chuồng ngựa cần sạch sẽ.
馬小屋は清潔でなければならない。
マイ単語

フレーズ検索結果 "小屋" 6件

chuồng lợn
豚小屋
Có một con bò trong chuồng bò.
牛小屋に牛がいる。
Chuồng bồ câu ở trên mái.
鳩小屋は屋根の上にある。
Có nhiều chim trong chuồng chim.
鳥小屋に鳥がたくさんいる。
Có cừu trong chuồng cừu.
羊小屋に羊がいる。
Chuồng ngựa cần sạch sẽ.
馬小屋は清潔でなければならない。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |