ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "専門" 1件

ベトナム語 chuyên môn
button1
日本語 専門
例文
Bác sĩ này có chuyên môn về tim mạch.
この医者は心臓の専門だ。
マイ単語

類語検索結果 "専門" 4件

ベトナム語 trường dạy nghề
button1
日本語 専門学校
例文
Anh tôi đang học trường dạy nghề về điện tử.
兄は電子の専門学校で学んでいる。
マイ単語
ベトナム語 chuyên gia kỹ thuật
button1
日本語 技術専門家
例文
Họ mời một chuyên gia kỹ thuật đến.
技術専門家が招かれた。
マイ単語
ベトナム語 chuyên gia
button1
日本語 専門家
マイ単語
ベトナム語 chuyên gia đầu ngành
日本語 業界の専門家
例文
Ông ấy là chuyên gia đầu ngành về AI.
彼はAI分野の業界の専門家だ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "専門" 5件

Anh tôi đang học trường dạy nghề về điện tử.
兄は電子の専門学校で学んでいる。
Họ mời một chuyên gia kỹ thuật đến.
技術専門家が招かれた。
Bác sĩ này có chuyên môn về tim mạch.
この医者は心臓の専門だ。
Trong sách có nhiều lời / thuật ngữ chuyên ngành.
本には専門的な用語が多い。
Ông ấy là chuyên gia đầu ngành về AI.
彼はAI分野の業界の専門家だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |