ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "宿題" 3件

ベトナム語 bài
日本語 宿題
マイ単語
ベトナム語 bài tập về nhà
日本語 宿題
マイ単語
ベトナム語 bài tập
日本語 宿題
マイ単語

類語検索結果 "宿題" 0件

フレーズ検索結果 "宿題" 3件

nghe nhạc trong khi làm bài
音楽を聴きながら宿題をする
Tôi rất bận nên tôi chưa làm bài tập về nhà
忙しすぎて宿題をまだやっていない
hoàn thành bài tập này một cách dễ dàng
この宿題はすんなり終わった
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |