ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "家族" 1件

ベトナム語 gia đình
button1
日本語 家族
例文 gặp gia đình vào cuối tuần
週末に家族に会う
マイ単語

類語検索結果 "家族" 3件

ベトナム語 ủy ban quốc gia dân số kế hoạch hóa gia đình
日本語 国家人口家族計画委員会
マイ単語
ベトナム語 thăm người thân
日本語 知人、家族訪問
例文 Tôi đến Việt Nam để thăm người thân
家族訪問のためにベトナムに来ました
マイ単語
ベトナム語 đi cùng gia đình
日本語 家族連れ
マイ単語

フレーズ検索結果 "家族" 12件

với gia đình
家族と
nhận được hỗ trợ từ gia đình
家族からの支えがある
gia đình đông người nhà
親戚の多い家族
gia đình có 4 người
家族が4人いる
gặp gia đình vào cuối tuần
週末に家族に会う
không gì quý hơn gia đình
家族より大切な物はない
được sinh ra trong gia đình giàu có
金持ちな家族に生まれた
Tôi sẽ đi du lịch cùng gia đình vào dịp nghỉ hè
夏休みに家族と旅行へ行く
được sinh ra trong gia đình khá giả
裕福な家族に生まれた
Tôi đến Việt Nam để thăm người thân
家族訪問のためにベトナムに来ました
Anh ấy là niềm tự hào của gia đình
彼は家族の誇りです
giáo dục trong gia đình
家族でのしつけ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |