ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "家" 1件

ベトナム語 nhà
button1
日本語
例文 chuyển vào nhà mới
新しい家に入居する
マイ単語

類語検索結果 "家" 5件

ベトナム語 có nhà
button1
日本語 家にいる
例文 sáng mai anh có nhà không?
明日の朝家にいる?
マイ単語
ベトナム語 nhạc sĩ
button1
日本語 音楽家、ミュージシャン
例文 ông ấy là nhạc sĩ nổi tiếng
あの人は有名な音楽家
マイ単語
ベトナム語 nhà văn
button1
日本語 小説家
例文 anh hàng xóm là nhà văn
近所さんは小説家である
マイ単語
ベトナム語 gia đình
button1
日本語 家族
例文 gặp gia đình vào cuối tuần
週末に家族に会う
マイ単語
ベトナム語 tác giả
button1
日本語 作家
例文 tác giả của cuốn sách nổi tiếng
有名な本の作家である
マイ単語

フレーズ検索結果 "家" 20件

với gia đình
家族と
nhà tôi
私の家
nhận được hỗ trợ từ gia đình
家族からの支えがある
chuyển vào nhà mới
新しい家に入居する
gia đình đông người nhà
親戚の多い家族
ra khỏi nhà
家を出る
thuê nhà
家を借りる
mướn nhà
家を借りる
trước nhà
家の前
gần nhà
家の近く
nhà có nhiều phòng
部屋がたくさんある家
nhà có mặt tiền đẹp
正面が綺麗な家
cả nhà đi vắng
家の全員が留守する
sáng mai anh có nhà không?
明日の朝家にいる?
từ nhà đến công ty cách rất xa
家から会社まで遠く離れる
gia đình có 4 người
家族が4人いる
ghé thăm miếu gần nhà
家近くの小礼拝堂をお参りする
mua nhà ở quận 2
2区にある家を買う
nhà của bạn cách đây bao xa?
あなたの家はここからどれぐらい離れていますか?
ông ấy là nhạc sĩ nổi tiếng
あの人は有名な音楽家
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |