ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "学生" 1件

ベトナム語 học sinh
日本語 学生
例文 Nam là học sinh gương mẫu
Namさんは模範的な学生です
マイ単語

類語検索結果 "学生" 2件

ベトナム語 du học sinh
button1
日本語 留学生
例文 cô ấy là du học sinh Mỹ
彼女はアメリカの留学生である
マイ単語
ベトナム語 sinh viên
button1
日本語 大学生
例文 sinh viên năm nhất
大学1年生
マイ単語

フレーズ検索結果 "学生" 3件

cô ấy là du học sinh Mỹ
彼女はアメリカの留学生である
Nam là học sinh gương mẫu
Namさんは模範的な学生です
Tặng sách giáo khoa cho học sinh nghèo
貧困学生に教科書をあげる
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |