ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "子供" 5件

ベトナム語 trẻ em
日本語 子供
例文 chị ấy rất thích chơi với trẻ em
彼女は子供と遊ぶのが好きだ
マイ単語
ベトナム語 con
日本語 子供
マイ単語
ベトナム語 cháu
日本語 子供
マイ単語
ベトナム語 thiếu nhi
日本語 子供
マイ単語
ベトナム語 đứa trẻ
日本語 子供
マイ単語

類語検索結果 "子供" 3件

ベトナム語 ngày thiếu nhi
日本語 子供の日
マイ単語
ベトナム語 thời thơ ấu
日本語 子供時代
幼いころ
例文 Thời thơ ấu, bố thường dắt tôi đi chơi
子供時代に父は私を遊びに連れてきた
マイ単語
ベトナム語 chăm con
日本語 子供の世話をする
マイ単語

フレーズ検索結果 "子供" 17件

về nhà lúc con đã ngủ
子供が寝ている時に帰った
cho đứa bé đồ chơi
子供におもちゃを与える
để dành tiền cho con cái
子供のためお金を節約する
con tôi rất thích truyện ngụ ngôn
私の子供は寓話が好き
đọc truyện cổ tích cho con
子供におとぎ話を読んであげる
em bé đã biết bò
子供が這えるようになる
bắt đầu chơi vĩ cầm từ nhỏ
子供の時からバイオリンを弾き始めた
dẫn con đi sở thú
子供を動物園に連れて行く
Chơi với con
子供と遊ぶ
miễn giảm vé tham quan cho trẻ em dưới 6 tuổi
6歳以下の子供に入場料を減免する
chị ấy rất thích chơi với trẻ em
彼女は子供と遊ぶのが好きだ
bố đưa đi con đi công viên
父は子供を公園へ連れていく
vé vào cổng cho trẻ em
子供の入場券
gửi con vào nhà trẻ
子供を保育園に預ける
Kể chuyện thời niên thiếu
子供の頃の話
Thời thơ ấu, bố thường dắt tôi đi chơi
子供時代に父は私を遊びに連れてきた
Chế biến thức ăn cho trẻ em.
子供に料理を調理する。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |