ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "子供" 5件

ベトナム語 trẻ em
button1
日本語 子供
例文
chị ấy rất thích chơi với trẻ em
彼女は子供と遊ぶのが好きだ
マイ単語
ベトナム語 con
button1
日本語 子供
マイ単語
ベトナム語 cháu
button1
日本語 子供
マイ単語
ベトナム語 thiếu nhi
button1
日本語 子供
マイ単語
ベトナム語 đứa trẻ
button1
日本語 子供
例文
Đứa trẻ đang chơi ngoài sân.
子供が庭で遊んでいる。
マイ単語

類語検索結果 "子供" 3件

ベトナム語 ngày thiếu nhi
button1
日本語 子供の日
例文
1/6 là ngày thiếu nhi.
6月1日は子供の日だ。
マイ単語
ベトナム語 thời thơ ấu
button1
日本語 子供時代
幼いころ
例文
Thời thơ ấu, bố thường dắt tôi đi chơi
子供時代に父は私を遊びに連れてきた
マイ単語
ベトナム語 chăm con
button1
日本語 子供の世話をする
マイ単語

フレーズ検索結果 "子供" 20件

về nhà lúc con đã ngủ
子供が寝ている時に帰った
cho đứa bé đồ chơi
子供におもちゃを与える
để dành tiền cho con cái
子供のためお金を節約する
con tôi rất thích truyện ngụ ngôn
私の子供は寓話が好き
đọc truyện cổ tích cho con
子供におとぎ話を読んであげる
em bé đã biết bò
子供が這えるようになる
bắt đầu chơi vĩ cầm từ nhỏ
子供の時からバイオリンを弾き始めた
dẫn con đi sở thú
子供を動物園に連れて行く
Chơi với con
子供と遊ぶ
miễn giảm vé tham quan cho trẻ em dưới 6 tuổi
6歳以下の子供に入場料を減免する
chị ấy rất thích chơi với trẻ em
彼女は子供と遊ぶのが好きだ
bố đưa đi con đi công viên
父は子供を公園へ連れていく
Trẻ em dễ uống thuốc dạng si rô.
子供はシロップ剤を飲みやすい。
Em bé thích bộ sưu tập côn trùng.
子供は昆虫採集が好きだ。
vé vào cổng cho trẻ em
子供の入場券
Đứa trẻ cười rất ngây thơ. 子供は無邪気に笑います。
子供は無邪気に笑う。
Người mẹ rất bao dung với con cái.
母は子供に包容力がある。
Trẻ em hồn nhiên vui đùa.
子供は無邪気だ。
Đứa trẻ tinh nghịch phá đồ chơi.
子供はいたずらをする。
Mẹ luôn dặn dò con cẩn thận.
母はいつも子供に忠告する。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |