ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "委員会" 1件

ベトナム語 ủy ban
button1
日本語 委員会
例文 nộp giấy tờ ở ủy ban
書類を委員会に提出する
マイ単語

類語検索結果 "委員会" 5件

ベトナム語 uy ban nhân dân
日本語 人民委員会
例文 nộp đơn đăng ký tại uy ban nhân dân thành phố
申込書を人民委員会へ提出する
マイ単語
ベトナム語 ban bí thư
日本語 書記委員会
マイ単語
ベトナム語 ban chấp hành trung ương đảng
日本語 党中央執行委員会
マイ単語
ベトナム語 ban tổ chức chính phủ
日本語 政府組織委員会
マイ単語
ベトナム語 ủy ban dân tộc và miền núi
日本語 少数民族及び山岳地帯委員会
マイ単語

フレーズ検索結果 "委員会" 3件

nộp giấy tờ ở ủy ban
書類を委員会に提出する
nộp đơn đăng ký tại uy ban nhân dân thành phố
申込書を人民委員会へ提出する
Ủy ban giao dịch chứng khoán
証券取引委員会
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |