ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "好き" 1件

ベトナム語 thích
button1
日本語 好き
例文 thích ăn ramen
ラーメンを食べるのが好き
マイ単語

類語検索結果 "好き" 0件

フレーズ検索結果 "好き" 20件

thích nhất màu đỏ
赤色が一番好き
thích thám hiểm
冒険するのが好き
thích làm thơ
詩を書くのが好き
thích đọc truyện dài
長編小説が好き
không thích đồ ngọt
甘いものが好きじゃない
con tôi rất thích truyện ngụ ngôn
私の子供は寓話が好き
không thích nơi đông người
人が多いところは好きでない
thích ăn ramen
ラーメンを食べるのが好き
chương trình truyền hình yêu thích của tôi
私の好きなテレビ番組
thật ra là tôi không thích đồ cay
実は私は辛いものが好きじゃない
thực ra là tôi không thích đồ cay
実は私は辛いものが好きじゃない
mở bản nhạc yêu thích
好きな曲を流す
đây là tuyển tập các bài hát tôi yêu thích
こちらは私の好きな曲選集である
yêu động vật
動物が好き
thích học ngoại ngữ
外国語を勉強するのが好き
Cô ấy rất thích uống trà
彼女はお茶を飲むのが大好き
Tôi không thích ăn thịt
私は肉を食べるのが好きではない
Người Việt Nam rất thích chụp ảnh cùng hoa
ベトナム人は花と写真を撮るのが好きだ
Tôi thích uống bia thay vì uống rượu
お酒の代わりにビールを飲むのが好き
Tôi rất thích ăn các món ăn của bà
お祖母さんの料理を食べるのが好きだ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |