ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "女性" 1件

ベトナム語 phụ nữ
button1
日本語 女性
例文
Đây là một người phụ nữ mạnh mẽ.
彼女は強い女性だ。
マイ単語

類語検索結果 "女性" 5件

ベトナム語 chị
button1
日本語 年上の女性
例文
chị đến từ đâu?
どこから来ましたか?
マイ単語
ベトナム語
button1
日本語 先生(女性)
年上女性向けた呼び方
例文
cô giáo tiểu học
小学校の先生
マイ単語
ベトナム語 cô gái
button1
日本語 女性の人
例文
nói chuyện với cô gái trẻ
若い女性の人と話す
マイ単語
ベトナム語 bộ phận sinh dục nữ
button1
日本語 女性器
マイ単語
ベトナム語 ngày phụ nữ
button1
日本語 女性の日
例文
8/3 là ngày phụ nữ.
3月8日は女性の日だ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "女性" 5件

nói chuyện với cô gái trẻ
若い女性の人と話す
Đây là một người phụ nữ mạnh mẽ.
彼女は強い女性だ。
8/3 là ngày phụ nữ.
3月8日は女性の日だ。
Anh ấy rất ga lăng với phụ nữ.
彼は女性にとても親切だ。
Người phụ nữ gánh hàng ra chợ.
女性は荷物を担いで市場に行く。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |