ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "夫" 1件

ベトナム語 chồng
button1
日本語
例文
chồng chị ấy là giám đốc công ty lớn
彼女の夫は大手会社の社長
マイ単語

類語検索結果 "夫" 4件

ベトナム語 cặp vợ chồng
button1
日本語 夫婦
例文
cặp vợ chồng hạnh phúc
おしどり夫婦
マイ単語
ベトナム語 không sao đâu
button1
日本語 大丈夫
例文
anh không phải lo, không sao đâu!
ご心配なく、大丈夫です
マイ単語
ベトナム語 ông xã
button1
日本語 夫(南部)
例文
Đây là ông xã của tôi.
こちらは私の夫です。
マイ単語
ベトナム語 cả vợ và chồng đều đi làm
日本語 夫婦共働き
例文
Gia đình tôi là cả vợ và chồng đều đi làm.
我が家は夫婦共働きだ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "夫" 7件

chồng chị ấy là giám đốc công ty lớn
彼女の夫は大手会社の社長
cặp vợ chồng hạnh phúc
おしどり夫婦
anh không phải lo, không sao đâu!
ご心配なく、大丈夫です
chồng của tôi đẹp trai
私の夫はハンサムだ
Đây là ông xã của tôi.
こちらは私の夫です。
Chiếc áo này có đường may rất chắc chắn.
このシャツは縫製がとても丈夫だ
Gia đình tôi là cả vợ và chồng đều đi làm.
我が家は夫婦共働きだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |