ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "夫" 1件

ベトナム語 chồng
button1
日本語
例文 chồng chị ấy là giám đốc công ty lớn
彼女の夫は大手会社の社長
マイ単語

類語検索結果 "夫" 3件

ベトナム語 cặp vợ chồng
button1
日本語 夫婦
例文 cặp vợ chồng hạnh phúc
おしどり夫婦
マイ単語
ベトナム語 không sao đâu
button1
日本語 大丈夫
例文 anh không phải lo, không sao đâu!
ご心配なく、大丈夫です
マイ単語
ベトナム語 ông xã
日本語 夫(南部)
マイ単語

フレーズ検索結果 "夫" 4件

chồng chị ấy là giám đốc công ty lớn
彼女の夫は大手会社の社長
cặp vợ chồng hạnh phúc
おしどり夫婦
anh không phải lo, không sao đâu!
ご心配なく、大丈夫です
chồng của tôi đẹp trai
私の夫はハンサムだ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |