ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "天気" 1件

ベトナム語 thời tiết
日本語 天気
例文 Hôm nay thời tiết đẹp nhỉ
今日天気が良いですね
マイ単語

類語検索結果 "天気" 1件

ベトナム語 dự báo thời tiết
日本語 天気予報
例文 Dự báo thời tiết hôm nay
今日の天気予報
マイ単語

フレーズ検索結果 "天気" 3件

Hôm nay thời tiết đẹp nhỉ
今日天気が良いですね
vì thời tiết không ổn định nên tôi bị đau đầu
天気が不安定のため、頭が痛い
Dự báo thời tiết hôm nay
今日の天気予報
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |