ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "大豆" 3件

ベトナム語 đỗ tương
button1
日本語 大豆
例文
Đỗ tương là nguyên liệu của đậu phụ.
大豆は豆腐の材料だ。
マイ単語
ベトナム語 đậu nành
button1
日本語 大豆
例文
Đậu nành rất bổ dưỡng.
大豆はとても栄養がある。
マイ単語
ベトナム語 đậu tương
button1
日本語 大豆
例文
Đậu tương dùng làm đậu phụ.
大豆は豆腐を作るのに使う。
マイ単語

類語検索結果 "大豆" 0件

フレーズ検索結果 "大豆" 3件

Đỗ tương là nguyên liệu của đậu phụ.
大豆は豆腐の材料だ。
Đậu nành rất bổ dưỡng.
大豆はとても栄養がある。
Đậu tương dùng làm đậu phụ.
大豆は豆腐を作るのに使う。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |