ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "大学" 2件

ベトナム語 trường đại học
button1
日本語 大学
例文
đại học danh tiếng
名門大学
マイ単語
ベトナム語 đại học
button1
日本語 大学
マイ単語

類語検索結果 "大学" 5件

ベトナム語 sinh viên
button1
日本語 大学生
例文
sinh viên năm nhất
大学1年生
マイ単語
ベトナム語 đại học y
button1
日本語 医科大学
例文
Anh ấy học ở đại học y.
彼は医科大学で勉強している。
マイ単語
ベトナム語 đại học sư phạm
button1
日本語 教育大学
例文
Chị tôi theo học đại học sư phạm.
姉は教育大学に通っている。
マイ単語
ベトナム語 đại học kinh tế
button1
日本語 経済大学
例文
Tôi muốn vào đại học kinh tế.
私は経済大学に入りたい。
マイ単語
ベトナム語 đại học ngoại ngữ
button1
日本語 外国語大学
例文
Tôi học ở đại học ngoại ngữ.
私は外国語大学で勉強している
マイ単語

フレーズ検索結果 "大学" 14件

đỗ đại học
大学に受かる
đậu đại học
大学に受かる
đại học danh tiếng
名門大学
đang làm trợ giảng ở trường đại học
大学で助手をやっている
sinh viên năm nhất
大学1年生
Cô ấy học ở một trường cao đẳng về kinh tế.
彼女は経済の短期大学に通っている。
Tôi học ngành thực vật học ở đại học.
私は大学で植物学を学ぶ。
Hoàng tử đang học đại học.
皇子は大学で勉強する。
Học phí đại học khá cao.
大学の学費は高い。
Anh ấy học ở đại học y.
彼は医科大学で勉強している。
Chị tôi theo học đại học sư phạm.
姉は教育大学に通っている。
Tôi muốn vào đại học kinh tế.
私は経済大学に入りたい。
Tôi học ở đại học ngoại ngữ.
私は外国語大学で勉強している
Anh ấy muốn trở thành nhà khoa học trong tương lai nên dự định sẽ học cao học.
彼は将来、科学者になりたいので、大学院に進学するつもりだ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |