ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "大学" 2件

ベトナム語 trường đại học
button1
日本語 大学
例文 đại học danh tiếng
名門大学
マイ単語
ベトナム語 đại học
日本語 大学
マイ単語

類語検索結果 "大学" 5件

ベトナム語 sinh viên
button1
日本語 大学生
例文 sinh viên năm nhất
大学1年生
マイ単語
ベトナム語 đại học y
日本語 医科大学
マイ単語
ベトナム語 đại học sư phạm
日本語 師範大学
マイ単語
ベトナム語 đại học kinh tế
日本語 経済大学
マイ単語
ベトナム語 đại học ngoại ngữ
日本語 外国語大学
マイ単語

フレーズ検索結果 "大学" 5件

đỗ đại học
大学に受かる
đậu đại học
大学に受かる
đại học danh tiếng
名門大学
đang làm trợ giảng ở trường đại học
大学で助手をやっている
sinh viên năm nhất
大学1年生
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |