ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "大会" 2件

ベトナム語 lễ hội
button1
日本語 大会
例文 Lễ hội quốc tế được tổ chức ở Huế 2 năm 1 lần
国際フェスティバルはフエで2年に1度開催される
マイ単語
ベトナム語 Đại hội
日本語 大会
例文 Tham gia đại hội toàn quốc
全国大会に参加する
マイ単語

類語検索結果 "大会" 3件

ベトナム語 lễ hội pháo hoa
button1
日本語 花火大会
例文 Lễ hội pháo hoa được tổ chức hằng năm
花火大会は毎年開催される
マイ単語
ベトナム語 đại hội đảng
button1
日本語 党大会
マイ単語
ベトナム語 đại hội đại biểu toàn quốc đảng cộng
日本語 ベトナム共産全国代表大会
マイ単語

フレーズ検索結果 "大会" 3件

tham dự giải đấu bóng bàn
卓球大会に参加する
Lễ hội pháo hoa được tổ chức hằng năm
花火大会は毎年開催される
Tham gia đại hội toàn quốc
全国大会に参加する
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |