ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "大きい" 2件

ベトナム語 to lớn
button1
日本語 大きい
マイ単語
ベトナム語 lớn
button1
日本語 大きい
マイ単語

類語検索結果 "大きい" 4件

ベトナム語 lớn thứ ba
button1
日本語 3番目に大きい
例文
người lớn thứ ba là anh trai tôi
3番目に大きい人は私の兄
マイ単語
ベトナム語 lớn nhì
button1
日本語 2番目に大きい
例文
đây là cửa hàng lớn nhì thành phố
ここは街の中で2番目に大きな店
マイ単語
ベトナム語 lớn thứ tư
button1
日本語 4番目に大きい
例文
đây la bệnh viện lớn thứ tư
ここは4番目に大きいな病院である
マイ単語
ベトナム語 lớn nhất
button1
日本語 1番大きい
例文
căn nhà lớn nhất ở phố này
この街で1番大きい家
マイ単語

フレーズ検索結果 "大きい" 6件

người lớn thứ ba là anh trai tôi
3番目に大きい人は私の兄
đây la bệnh viện lớn thứ tư
ここは4番目に大きいな病院である
căn nhà lớn nhất ở phố này
この街で1番大きい家
Da có nhiều lỗ chân lông to.
毛穴が大きい。
Chênh lệch nhiệt độ giữa ngày và đêm rất lớn.
昼と夜の温度差がとても大きい。
Hội chợ năm nay có quy mô tổ chức rất lớn.
今年の展示会は開催規模がとても大きい。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |