ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "夢" 2件

ベトナム語 ước mơ
button1
日本語
例文 có nhiều ước mơ
夢がたくさんある
マイ単語
ベトナム語 giấc mơ
日本語
マイ単語

類語検索結果 "夢" 1件

ベトナム語 cơn ác mộng
日本語 悪夢
例文 Tôi gặp cơn ác mộng hôm qua
昨日は悪夢に魘された
マイ単語

フレーズ検索結果 "夢" 7件

từ bỏ ước mơ
夢を諦める
ước mơ của tôi là làm nông dân
私の夢は農家になる事
có nhiều ước mơ
夢がたくさんある
ước mơ của cô ấy là trở thành ca sĩ
彼女の夢は歌手になること
Mong sao ước mơ thành thật
夢が本当になりますように
ước mơ của cô ấy là trở thành người mẫu
彼女の夢はモデルになること
Tôi gặp cơn ác mộng hôm qua
昨日は悪夢に魘された
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |