ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "夜" 2件

ベトナム語 đêm
button1
日本語
例文 ở lại công ty đến đêm
夜まで会社に残る
マイ単語
ベトナム語 buổi tối
button1
日本語
例文 đường phố vắng vẻ vào buổi tối
夜の道は空いている
マイ単語

類語検索結果 "夜" 3件

ベトナム語 đêm trước
button1
日本語 昨夜
例文 đến đêm trước
昨夜まで
マイ単語
ベトナム語 thức khuya
button1
日本語 夜更かしする
例文 không nên thức khuya
夜更かしするべきではない
マイ単語
ベトナム語 ngủ qua đêm
button1
日本語 夜通し、徹夜
例文 ngủ qua đêm ở nhà bạn
友達の家に1泊する
マイ単語

フレーズ検索結果 "夜" 13件

chuyến bay đêm
深夜便
đến đêm trước
昨夜まで
ở lại công ty đến đêm
夜まで会社に残る
thành phố này rất nhộn nhịp về đêm
この街は夜になると賑やかになる
không nên thức khuya
夜更かしするべきではない
dãy phố này về đêm rất đẹp
この街は夜がとても綺麗
đường phố vắng vẻ vào buổi tối
夜の道は空いている
tối trăng tròn rất sáng
満月の夜はとても明るい
có một buổi tối vui vẻ
楽しい夜を過ごす
làm thêm giờ đến tối làm tôi kiệt sức
夜まで残業して疲れ果てた
có thói quen đi quán nhậu với bạn mỗi tối thứ sáu
毎金曜日の夜に友達と居酒屋へ行く習慣がある
Đêm qua răng cứ đau nhức nên không thể ngủ nổi
昨日の夜、歯がズキズキと寝られなかった
Bố tôi dặn tôi không thức khuya
父は私に夜更かししないよう忠告しました。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |