ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "多い" 1件

ベトナム語 nhiều
button1
日本語 多い
例文
nhiều bạn
友達が多い
マイ単語

類語検索結果 "多い" 2件

ベトナム語 đông người
button1
日本語 人が多い
例文
không thích nơi đông người
人が多いところは好きでない
マイ単語
ベトナム語 đông dân
日本語 人口が多い
例文
Thành phố đông dân.
都市は人口が多い。
マイ単語

フレーズ検索結果 "多い" 20件

nhiều bạn
友達が多い
gia đình đông người nhà
親戚の多い家族
không thích nơi đông người
人が多いところは好きでない
quốc gia đông dân
人口が多い国
Trung Quốc là nước đông dân nhất
中国は人口が1番多い国である
trời nhiều mây
雲が多い空
Súp Nhật thường nấu bằng tương đậu miso.
日本のスープは味噌で作られることが多い。
Gỏi cuốn thường ăn kèm lá tía tô.
生春巻きはしそと一緒に食べることが多い。
Áp suất thấp thường mang đến mưa.
低気圧は雨をもたらすことが多い。
Nhím biển có nhiều gai.
ウニはとげが多い。
Cá nục nhỏ nhưng nhiều.
アジは小さいが多い。
Cô bé có nhiều tàn nhang.
彼女はそばかすが多い。
Trên mặt có nhiều nếp nhăn.
顔にしわが多い。
Mùa hè có nhiều lá xanh.
夏には青葉が多い。
Có nhiều xe ở giao lộ.
交差点に車が多い。
Số lượng khách hôm nay rất đông.
今日の客数は多い。
Tôi có nhiều kinh nghiệm.
私は経験が多い。
Tiếng Nhật có nhiều phát âm khó.
日本語には難しい発音が多い。
Trong sách có nhiều lời / thuật ngữ chuyên ngành.
本には専門的な用語が多い。
Cuốn sách có nhiều nội dung hay.
この本には面白い内容が多い。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |