ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "外国" 1件

ベトナム語 nước ngoài
button1
日本語 外国
例文
bạn đến từ nước ngoài
外国から来た友達
マイ単語

類語検索結果 "外国" 5件

ベトナム語 người nước ngoài
button1
日本語 外国人
例文
kết hôn với người nước ngoài
外国人と結婚する
マイ単語
ベトナム語 ngoại ngữ
button1
日本語 外国語
例文
thích học ngoại ngữ
外国語を勉強するのが好き
マイ単語
ベトナム語 thị trường hối đoái nước ngoài
button1
日本語 外国為替市場
マイ単語
ベトナム語 đại học ngoại ngữ
button1
日本語 外国語大学
例文
Tôi học ở đại học ngoại ngữ.
私は外国語大学で勉強している
マイ単語
ベトナム語 đối tác nước ngoài
button1
日本語 外国のビジネスパートナー
例文
Họ ký hợp đồng với đối tác nước ngoài.
彼らは外国のビジネスパートナーと契約した。
マイ単語

フレーズ検索結果 "外国" 11件

khách nước ngoài đến Nhật Bản
訪日外国人
nói tiếng nước ngoài
外国語を話す
bạn đến từ nước ngoài
外国から来た友達
kết hôn với người nước ngoài
外国人と結婚する
thích học ngoại ngữ
外国語を勉強するのが好き
xem phim nước ngoài là cách tốt để học ngoại ngữ
海外映画を見るのは外国語を学ぶのに良い方法です
Đối với người nước ngoài, phát âm của tiếng Việt khó
外国人にとって、べトナム語の発音は難しい。
Tôi học ở đại học ngoại ngữ.
私は外国語大学で勉強している
Họ ký hợp đồng với đối tác nước ngoài.
彼らは外国のビジネスパートナーと契約した。
Học ngoại ngữ rất khó, nhưng có công mài sắt có ngày nên kim.
外国語の勉強は大変だが、待てば海路の日和有りだ。
Tôi học ở trung tâm ngoại ngữ.
外国語センターで勉強する。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |