ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "外国" 1件

ベトナム語 nước ngoài
button1
日本語 外国
例文 bạn đến từ nước ngoài
外国から来た友達
マイ単語

類語検索結果 "外国" 5件

ベトナム語 người nước ngoài
button1
日本語 外国人
例文 kết hôn với người nước ngoài
外国人と結婚する
マイ単語
ベトナム語 ngoại ngữ
button1
日本語 外国語
例文 thích học ngoại ngữ
外国語を勉強するのが好き
マイ単語
ベトナム語 thị trường hối đoái nước ngoài
日本語 外国為替市場
マイ単語
ベトナム語 đại học ngoại ngữ
日本語 外国語大学
マイ単語
ベトナム語 đối tác nước ngoài
日本語 外国のビジネスパートナー
マイ単語

フレーズ検索結果 "外国" 7件

khách nước ngoài đến Nhật Bản
訪日外国人
nói tiếng nước ngoài
外国語を話す
bạn đến từ nước ngoài
外国から来た友達
kết hôn với người nước ngoài
外国人と結婚する
thích học ngoại ngữ
外国語を勉強するのが好き
xem phim nước ngoài là cách tốt để học ngoại ngữ
海外映画を見るのは外国語を学ぶのに良い方法です
Đối với người nước ngoài, phát âm của tiếng Việt khó
外国人にとって、べトナム語の発音は難しい
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |