ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "夏" 1件

ベトナム語 mùa hè
button1
日本語
例文
đi du lịch Nhật vào mùa hè
夏に日本へ旅行に行く
マイ単語

類語検索結果 "夏" 2件

ベトナム語 nghỉ hè
button1
日本語 夏休み
例文
Tôi sẽ đi du lịch cùng gia đình vào dịp nghỉ hè
夏休みに家族と旅行へ行く
マイ単語
ベトナム語 tiền thưởng vào mùa hè
button1
日本語 夏期手当
例文
Công ty trả tiền thưởng vào mùa hè.
会社は夏期手当を出す。
マイ単語

フレーズ検索結果 "夏" 18件

đi du lịch Nhật vào mùa hè
夏に日本へ旅行に行く
mùa hè, một ngày tắm 2 lần
夏に1日2回シャワーを浴びる
khổng thể thiếu quạt điện vào mùa hè
夏には扇風機が欠かせない
Thời tiết mùa hè mà lạnh như mùa đông thì đó là sự dị thường.
夏なのに冬のように寒いのは異常だ。
Tôi sẽ đi du lịch cùng gia đình vào dịp nghỉ hè
夏休みに家族と旅行へ行く
Vào mùa hè, quạt trần quay rất mát.
夏にはシーリングファンが涼しい風を送る。
kỳ nghỉ hè
夏休み期間
Mùa hè, ve sầu kêu to.
夏にせみが大きく鳴く。
thường mặc áo phông vào mùa hè
夏にTシャツをよく着る
Công ty đang chạy chương trình giảm giá mùa hè.
会社は夏のキャンペーンを行う。
Mùa hè có nhiều lá xanh.
夏には青葉が多い。
Công ty trả tiền thưởng vào mùa hè.
会社は夏期手当を出す。
Chi phí điện tăng vào mùa hè.
夏は光熱費が上がる。
Tôi thường mặc áo thun ngắn tay vào mùa hè.
夏に半袖Tシャツをよく着る。
Nghỉ hè tôi về quê.
夏休みに帰省する。
Cây ra trái vào mùa hè.
木は夏に実る。
Tôi dự định nghỉ phép dài ngày vào hè.
夏に長期休暇を取る予定だ。
Tôi tận hưởng kỳ nghỉ hè.
私は夏休みを楽しんでいる。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |