ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "壁" 1件

ベトナム語 bức tường
日本語
例文 Trang trí của bức tường rất thú vị
壁の飾りが面白い
マイ単語

類語検索結果 "壁" 0件

フレーズ検索結果 "壁" 5件

treo ảnh trên tường
壁に写真をかける
treo hình trên tường
壁に写真をかける
sơn tường
壁を塗る
Con gián đang bò trên tường
ゴキブリが壁をはっている
Trang trí của bức tường rất thú vị
壁の飾りが面白い
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |