ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "壁" 1件

ベトナム語 bức tường
button1
日本語
例文
Trang trí của bức tường rất thú vị
壁の装飾はとても面白い。
マイ単語

類語検索結果 "壁" 1件

ベトナム語 vách núi
日本語 岩壁
絶壁
例文
Ngôi nhà nằm dưới vách núi.
家は岩壁の下にある。
マイ単語

フレーズ検索結果 "壁" 7件

treo ảnh trên tường
壁に写真をかける
treo hình trên tường
壁に写真をかける
sơn tường
壁を塗る
Con gián đang bò trên tường
ゴキブリが壁をはい回っている。
Trang trí của bức tường rất thú vị
壁の装飾はとても面白い。
Có khe nhỏ giữa hai tường.
二つの壁の間に隙間がある。
Ngôi nhà nằm dưới vách núi.
家は岩壁の下にある。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |