ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "塩" 1件

ベトナム語 muối
button1
日本語
例文
thêm muối vào canh
お吸い物に塩をかける
マイ単語

類語検索結果 "塩" 4件

ベトナム語 mặn
button1
日本語 塩っぽい
例文
canh hơi mặn
スープが少し塩っぽい
マイ単語
ベトナム語 cá nước mặn
button1
日本語 塩水魚
例文
Cá nước mặn sống ở biển.
海水魚は海に住む。
マイ単語
ベトナム語 cá biển
button1
日本語 塩水魚
例文
Tôi câu cá biển ở cảng.
私は港で海魚を釣る。
マイ単語
ベトナム語 cà phê muối
button1
日本語 塩コーヒー
例文
Huế nổi tiếng với cà phê muối.
フエは塩コーヒーで有名だ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "塩" 5件

canh hơi mặn
スープが少し塩っぽい
thêm muối vào canh
お吸い物に塩をかける
Mẹ nêm nếm canh bằng muối và tiêu.
母はスープに塩とコショウで味付けする。
Món ăn này đậm vị muối.
この料理は塩の味が濃い。
Huế nổi tiếng với cà phê muối.
フエは塩コーヒーで有名だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |